• [ ひとばん ]

    n-adv, n-t

    một đêm/cả đêm/trọn đêm
    泊まったところは一晩10ドルくらい払ったかな。 :Tôi đã trả 10 đô la cho một đêm ở trọ.
    ~から飛行機で一晩かけてやって来る :đi đến trên một chuyến bay suốt đêm từ ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X