• [ いっぽ ]

    adv

    bước chân
    bước

    n-adv, n-t

    một bước
    一歩先へ進む: Tiến xa hơn được một bước.
    一歩一歩進む: Tiến từng bước một.
    彼はその点に関しては一歩も譲ろうとしなかった。: Anh ta kiên quyết không nhượng bộ dù chỉ một bước về điểm đó.
     彼はいつも友達を一歩リードしている。: Anh ta luôn muốn hơn bạn bè.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X