• [ いっぱく ]

    n

    một đêm
    彼らは神戸へ着きそこで一泊した。: Họ đến Kobe và nghỉ lại đó một đêm.
    私が泊まったホテルの部屋は一泊2食付きで8000円だった。: Khách sạn chỗ tôi ở lại tính 8000 cho một đêm cùng 2 bữa ăn.
    Ghi chú: đơn vị tính khi ở khách sạn, ở trọ.v.v..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X