• [ いちりゅう ]

    n

    theo cách riêng
    それは彼一流の考え方だよ。: Đó là cách nghĩ của chỉ riêng anh ta.
    彼一流の皮肉: lối mỉa mai của riêng anh ta
    hạng nhất/hàng đầu/cao cấp
    一流のデパート: Cửa hàng bách hóa cao cấp
    一流の会社: một công ty hàng đầu
    一流の大学: trường đại học hàng đầu
    彼は当代一流の作家だ。: Ông ta là tác giả hàng đầu của thời đại.
    bậc nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X