• いっちょくせん (N.adj)

    thẳng tắp, một đường thẳng tắp

    (1)一本の直線。 (2)まっすぐ。 「—に進む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X