• [ いっしゅ ]

    n, adv

    một loại
    海豚は鯨の一種だ。: Cá heo là một loại cá voi.
    あの人は一種の天才だよ。: Anh ta là một thiên tài theo một nghĩa nào đó.
    この果物が一種独特の味がする。: Loại quả này có một mùi vị đặc sắc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X