• [ いっしまとわぬ ]

    n

    không một sợi vải trên người
    彼女は一糸まとわぬ私の部屋に入ってきた。: Cô ta bước vào phòng tôi không một mảnh vải trên người.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X