• Kinh tế

    [ いっぱんしんようとりひき ]

    giao dịch trên tiền bảo chứng [Margin trading]
    Category: 取引(売買)
    Explanation: 信用取引の種類の一つ。///決済の期限及び逆日歩の金額等を、投資家と証券会社との間で自由に決定できる信用取引のことをいう。///平成10年12月から新たに導入された。一般信用取引の場合、証券会社は貸借取引を行うことはできない。
    'Related word': 制度信用取引

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X