• [ いっぱんてき ]

    n

    chung chung

    adj-na

    phổ biến/chung
    アメリカ人の家庭では風呂にトイレが付いているのが一般的だ。: Ở nhà của người Mỹ thì nhà tắm thường có cả toilet.
    日本車は一般的に海外での人気が高い。: Nói chung là xe Nhật được yêu thích ở nước ngoài.

    Tin học

    [ いっぱんてき ]

    tổng quát/chung [general]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X