• [ いちぎょう ]

    n

    một hàng/một dòng
    パラグラフとパラグラフの間に一行あける: phân cách các đoạn văn bằng một dòng (xuống dòng)
    一行送り: xuống dòng

    [ いっこう ]

    n

    một hội/một nhóm
    その一行は成田に着いたばかりだ。: Nhóm đó vừa mới đến Narita.
    私は母の病気のため一行に加わることができなかった。: Do mẹ tôi ốm nên tôi không thể tham gia nhóm được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X