• [ いっけん ]

    n

    nhìn/nhìn một lần/thấy/thấy một lần/xem/xem một lần
    百聞は一見しかず。: Trăm nghe không bằng một thấy.
    その史跡は一見の価値がある。: Di tích lịch sử đó đáng một lần đến xem.

    adv

    thoáng qua
    二人は一見恋人風だった。: Hai người nhìn thoáng qua có vẻ giống một đôi yêu nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X