• Kinh tế

    [ いちらんごばらいてがた ]

    hối phiếu từ ngày xuất trình [bill of exchange after sight/bill after sight]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X