• [ いちごん ]

    n

    một từ/một lời
    そうするのが私の義務だと言われれば一言もない。: Nếu anh nói rằng đấy là nghĩa vụ của tôi thì tôi chẳng có lời gì để nói cả.

    [ ひとこと ]

    n

    một lời
    私のあなたへの気持は、一言で言って、混乱している :Cảm giác của tôi với bạn, chỉ một lời thôi đó là khó hiểu.
    その最後の一言に少し皮肉の気持ちがこもっているのを感じる :Phát hiện ra chút chỉ trích trong câu cuối cùng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X