• [ いっけん ]

    n

    một căn (nhà)
    刑事は一軒一軒殺人犯の聞き込みに歩いた。: Viên thanh tra đi từng nhà từng nhà một để hỏi về kẻ giết người.
    一軒家: một căn nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X