• [ いちりづか ]

    n

    cột mốc/cột cây số
    一里塚を見る: nhìn thấy cột mốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X