• [ いっぷう ]

    n

    sự kỳ quặc/kỳ lạ/khác thường
    森林の一風景: Quang cảnh kỳ lạ của miền rừng
    彼は、一風変わった教育環境で育った: Anh ấy lớn lên trong môi trường giáo dục khác thường
    その絵には、一風変わった美しさがある: bức tranh đó có một vẻ đẹp kỳ lạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X