• [ いっきうち ]

    n

    cuộc chiến một đối một
    その選挙区では2人の候補者の一騎打ちとなった。: Tại khu vực bầu cử đó đã có một cuộc chiến một đối một giữa hai ứng cử viên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X