• [ ちょう ]

    n, suf

    bánh/khu
    豆腐の一丁: Một bánh đậu phụ
    渋谷五丁目: khu số 5 Shibuya
    Ghi chú: đơn vị đếm khu nhà, đếm bánh

    [ てい ]

    n

    Đinh (can)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X