• [ ていねい ]

    adj-na

    lịch sự
    父は女性に対して丁寧だ。: Bố tôi lịch sự với phụ nữ.
    cẩn thận
    彼は丁寧な仕事をする人だ。: Anh ấy là người làm việc cẩn thận.

    n

    sự lịch sự/sự cẩn thận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X