• [ さん ]

    num

    ba
    三々五々集まる :Tụ tập ba hoặc năm người
    私たちは一つのシーンのために三つぐらい別のことをしました。 :Chúng ta đã làm ba việc khác nhau cho một cảnh

    []

    num

    ba
    三つに分かれた形 :Hình dạng được chia làm ba phần
    子牛とガチョウとミツバチ。世界はこの三つに支配されている:Thế giới được thống trị bởi ba loài: bê, ngỗng và ong.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X