• [ みかづき ]

    n

    trăng non
    私たちは、月見の会のために三日月形のクッキーを焼く :Chúng tôi nướng bánh hình trăng non phục vụ cho lễ hội ngắm trăng
    三日月形の赤血球 :hồng cầu hình trăng khuyết

    [ みっかづき ]

    n

    trăng lưỡi liềm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X