• [ うえ ]

    n-adv

    bên ngoài
    ~着(うわぎ): áo khoác ngoài

    adj-no

    nhiều hơn/giỏi hơn/phía trên
    彼女は私より二つ~だ: cô ấy hơn tôi 2 tuổi
    彼女の日本語は私より~だ: tiếng Nhật của cô ấy giỏi hơn của tôi

    adj-no

    ở trên

    n-suf

    sau khi.../căn cứ vào
    調べた~で返事する: sau khi điều tra sẽ trả lời

    n

    trên/mặt trên/trên đỉnh
    机の~に本があります: có quyển sách ở trên bàn

    [ かみ ]

    n

    về mặt
    道理の~では彼の態度が認められない。: về mặt đạo lý thì thái độ của anh ta là không chấp nhận được

    [ じょう ]

    pref

    hơn nữa
    安い~においしい料理:món ăn rẻ mà lại ngon

    suf

    hơn tuổi/già hơn
    年上: già hơn, nhiều tuổi hơn

    n

    người có địa vị cao quý/nơi cao quý/trên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X