• [ あがる ]

    n

    dấy
    bốc lên

    v5r

    leo lên/nâng lên
    飛行機が~。: máy bay bay lên
    プールから~。: leo lên khỏi bể bơi

    v5r

    tăng lên/mọc lên
    太陽が~。:mặt trời nhô lên

    Kinh tế

    [ あがる ]

    tăng [advance]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X