• Tin học

    [ うわつき ]

    chỉ số trên/ký tự nhô cao trên đầu [superscript]
    Explanation: Một con số hoặc chữ cái được in cao hơn dòng chữ in bình thường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X