• [ のぼる ]

    v5r

    thăng cấp
    地位が~: lên chức
    tăng lên/đi lên/lên tới
    山に~: leo lên núi
    参加者は百人に~。: số lượng người tham gia lên tới cả trăm người.
    đưa ra (hội nghị)
    話題に~。: đưa ra thành chủ đề nói chuyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X