• [ うえした ]

    n

    trên và dưới/lên và xuống

    [ じょうげ ]

    n

    lên xuống/trở đi trở lại/ sư dao động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X