• Kinh tế

    [ じょうじょうめいがら ]

    mệnh giá ghi trên bảng giá (của sở giao dịch chứng khoán) [Listed brand, Listed issue]
    Category: 証券市場
    Explanation: 株式を公開し、証券取引所で売買されている会社の株式。///東証、大証、名証には、第一部市場と第二部市場があるが、第一部市場は、一部指定基準を満たした株式が取引されており、全部の株式が信用取引銘柄である。第二部市場は、新規事業を育成する目的で、緩和された審査基準が作られ、各取引所に設置された。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X