• [ じょうりゅう ]

    vs

    khởi nguyên

    n

    thượng lưu/thượng nguồn
    上流の生まれである: sinh ra trong tầng lớp thượng lưu
    上流へ泳ぐ: bơi lên thượng nguồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X