• [ じょうきゅう ]

    n

    thượng cấp
    đẳng cấp phía trên/cao cấp/cấp cao
    ~生: học sinh ở cấp cao
    ~裁判所: tòa án cấp cao
    cấp trên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X