• [ じょうたつ ]

    / THƯỢNG ĐẠT /

    n

    sự tiến bộ/sự tiến triển
    ~が早い: tiến bộ nhanh
    友だちに久しぶりに会ったら、日本語がかなり上達していた。
    Lâu ngày gặp lại đứa bạn tiếng Nhật đã tiến bộ hẳn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X