• [ おりる ]

    v1

    nhận được (sự cho phép)/được phép
    学部新設の許可が下りた。: Đã được phép thành lập khoa mới.
    hạ (xuống)/đi (xuống)
    幕が下りる。: Màn hạ.
    その山は登るよりも下りる方が大変だった。: Xuống ngọn núi đó vất vả hơn lên núi rất nhiều.
    豪華船からたくさんの人が下りてきた。: Rất nhiều người xuống từ con thuyền sang trọng đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X