• [ くだりざか ]

    n

    dốc xuống/con dốc/đoạn dốc
    緩い下り坂: con dốc thoai thoải
    突然の下り坂: con dốc cao
    この道路には急な下り坂がある: có một đoạn dốc hiểm trở trên con đường này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X