• [ かはんしん ]

    n

    nửa thân dưới/phía dưới
    下半身が麻痺して: bị liệt nửa thân dưới
    彼女は下半身でぶだ: nửa thân dưới của cô ta nặng
    下半身に障害がある: bị thương ở nửa thân dưới
    下半身に着用する衣服: trang phục mặc phía dưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X