• [ くだりばら ]

    n

    bệnh tiêu chảy/tiêu chảy/ỉa chảy/bệnh ỉa chảy
    下腹神経: nhạy cảm với bệnh tiêu chảy (ỉa chảy)
    下腹部に発熱を生じる: bị sốt do bị ỉa chảy (tiêu chảy)

    [ したはら ]

    n

    bụng dưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X