• [ げしゃ ]

    n

    sự xuống tàu xe/xuống xe/xuống tàu
    途中下車地: Điểm xuống tàu xe giữa chừng
    一晩の途中下車: Xuống tàu xe giữa chừng vào ban đêm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X