• [ かこう ]

    n

    rơi xuống/tụt xuống
    グラフの下降: đồ thị đi xuống
    血圧の下降: tụt huyết áp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X