• [ ふていきせんのこうかい ]

    n

    chạy tàu rông

    Kinh tế

    [ ふていきせんのこうかい ]

    chạy tàu rông [tramp navigation (or tramp shipping )]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X