• [ ふしん ]

    adj-na

    nghi hoặc/hoài nghi/đáng nghi/đáng ngờ
    不審な点を調べる: điều tra điểm đáng nghi ngờ
    不審でたまらない: rất đáng nghi
    không rõ ràng

    n

    sự không rõ ràng

    n

    sự nghi hoặc/sự hoài nghi/sự đáng nghi/sự đáng ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X