• Kinh tế

    [ ふぶんほう ]

    luật bất thành văn [jus non scriptum; unwritten law]
    Explanation: 文章による表現がされていない法。慣習法や判例法がその例。
    'Related word': 不文律

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X