• [ ふめい ]

    adj-na

    không minh bạch/không rõ ràng
    行方不明: lạc hướng / mất tích

    n

    sự không minh bạch/sự bất minh/sự không rõ rành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X