• [ ふちゅうい ]

    adj-na

    coi nhẹ/coi thường/không chú ý

    n

    sự coi nhẹ/sự coi thường/sự sơ suất
    私の不注意で子供がけがをした: do sơ suất của tôi làm đám trẻ bị thương

    n

    vô ý

    Kỹ thuật

    [ ふちゅうい ]

    sự bất cẩn/sự không chú ý [carelessness]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X