• [ ふじゅんぶつ ]

    n

    tạp chất/chất bẩn
    水中の不純物: tạp chất trong nước
    アルカリ金属は電気分解によって不純物から分離され得る: có thể tách tạp chất trong kim loại alkali bằng phương pháp điện giải
    飲料水には不純物が混じっていてはならない: nước uống tuyệt đối không được lẫn tạp chất

    Kỹ thuật

    [ ふじゅんぶつ ]

    vật không thuần khiết [impurity]
    Category: kết tinh [結晶]
    Explanation: 純粋物質中の異物。半導体に微量の不純物を入れると、電子を伝導帯に与えたり、電子を価電子帯から受け取ったりする不純物に特有のエネルギー準位をバンドギャップ中に作る。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X