• [ ふじゆう ]

    / BẤT TỰ DO /

    adj-na

    tàn phế
    không tự do
    都会で育った彼には、ガスも電気もない山での不自由な生活は2日も我慢できなかった
    Anh ấy lớn lên ở đô thị nên không thể chịu nổi dù chỉ 2 ngày sinh hoạt không tự do ở trên núi do không có gas và điện.


    n

    sự không tự do

    n

    sự tàn phế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X