• [ ふとうめい ]

    adj-na

    không trong suốt
    不透明のガラス: thủy tinh không trong suốt

    n

    sự không trong suốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X