• [ あたえる ]

    v1

    xả
    nộp
    đưa ra/gây ra/đem đến
    貧乏であることが子どもの将来に悪い影響を与える: sự nghèo đói sẽ gây ảnh hưởng xấu tới tương lai của trẻ
    楽しみを与える: đem đến niềm vui
    cho
    ban/ban tặng/thưởng
    (位・勲章・称号・恩恵など)を与える: ban (chức vụ, tên hiệu, ơn huệ...)
    (人)に(物・資格等)を与える: ban (vật, tư cách...) cho (ai đó)

    Tin học

    [ あたえる ]

    truyền (giá trị tham số cho một hàm) [to pass (a variable to a function)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X