• [ おか ]

    /KHÂU/

    n

    quả đồi/ngọn đồi/đồi
    はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘: nhìn thấy quả đồi nhỏ qua làn sương
    そり滑りに絶好の丘: ngọn đồi nơi thường chơi trò trượt tuyết
    夏草の茂る丘: ngọn đồi mọc lún phún những ngọn cỏ mùa xuân
    見晴らしの良い丘: quả đồi với cảnh quan tuyệt đẹp
    私たちは歩いて丘を登った: chúng tôi đã leo lên đồi
    雪で覆

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X