• [ きゅうりょう ]

    n

    gò đống/gò
    đồi/ngọn đồi/quả đồi
    市の北端にある丘陵: Đồi ở cực Bắc thành phố
    緑の丘陵: Đồi xanh
    新緑に覆われた丘陵: Đồi được bao phủ bởi màu xanh tươi của cây cỏ
    草の茂った丘陵: Đồi đầy cỏ
    đồi núi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X