• [ りょうはし ]

    n

    hai rìa/hai rìa ngoài/hai gờ ngoài/hai đầu
    橋の両端: hai đầu cầu
    口の両端からタバコの煙を少しずつ吐き出す: nhả khói thuốc ít một từ hai mép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X