• [ ならべる ]

    n

    sắp hàng
    bầy

    v1, vt

    sắp/bày/bày đặt/bài trí
    ~を時間順に並べる :Sắp xếp ~ theo trình tự thời gian
    ~を1列に並べる :Sắp xếp ~ thành 1 hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X