• [ なみ ]

    n-suf

    mỗi
    giống
    新緑の山並み :Dãy núi xanh tươi
    地平線からそそり立つ山並み :Các dãy núi mọc sừng sững từ phía chân trời

    n

    hạ đẳng
    やっと人並みに生活しています. :Chúng tôi đang sống như dân thường

    n

    sự bình thường/sự phổ thông
    並みの肉 :Thịt loại trung bình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X